Xổ số miền Trung ngày 11-10-2023
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 14 | 08 |
G.7 | 095 | 867 |
G.6 | 6007 9448 2539 | 3524 0510 3139 |
G.5 | 2955 | 1653 |
G.4 | 53035 51062 71579 26923 43646 56888 55227 | 42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 |
G.3 | 14168 16682 | 55075 98996 |
G.2 | 11517 | 94280 |
G.1 | 09625 | 93878 |
G.ĐB | 015713 | 413689 |
Bảng loto miền Trung 11/10/2023
Đầu | Đà Nẵng |
0 | 07 |
1 | 14, 17, 13 |
2 | 23, 27, 25 |
3 | 39, 35 |
4 | 48, 46 |
5 | 55 |
6 | 62, 68 |
7 | 79 |
8 | 88, 82 |
9 | 95 |
Đầu | Khánh Hòa |
0 | 08 |
1 | 10, 13 |
2 | 24, 29 |
3 | 39, 31 |
4 | - |
5 | 53, 57 |
6 | 67 |
7 | 78, 75, 78 |
8 | 80, 89 |
9 | 98, 95, 96 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |