
Xổ số miền Trung ngày 22-01-2023
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 83 | 81 | 98 |
G.7 | 220 | 302 | 843 |
G.6 | 3676 8973 2527 | 8571 2060 0447 | 7953 5689 0788 |
G.5 | 8150 | 3839 | 2927 |
G.4 | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 |
G.3 | 03062 71941 | 34668 71278 | 13489 16211 |
G.2 | 75926 | 56791 | 37978 |
G.1 | 83596 | 71483 | 90178 |
G.ĐB | 517931 | 344924 | 990669 |
Bảng loto miền Trung 22/01/2023
Đầu | Huế |
0 | - |
1 | 12 |
2 | 20, 27, 23, 26 |
3 | 38, 31 |
4 | 40, 41 |
5 | 50, 50, 58 |
6 | 62 |
7 | 76, 73 |
8 | 83 |
9 | 98, 96 |
Đầu | Khánh Hòa |
0 | 02, 08 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 39, 30 |
4 | 47 |
5 | 56 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 81, 83 |
9 | 94, 91 |
Đầu | Kon Tum |
0 | - |
1 | 16, 11 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 53, 52, 53 |
6 | 69 |
7 | 76, 79, 78, 78 |
8 | 89, 88, 80, 89 |
9 | 98, 94 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |