Xổ số miền Trung ngày 23-11-2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
| G.8 | 25 | 13 | 04 |
| G.7 | 374 | 115 | 240 |
| G.6 | 1062 8015 8062 | 5768 9507 0282 | 1395 8213 3397 |
| G.5 | 2933 | 3054 | 4206 |
| G.4 | 81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707 | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 | 73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895 |
| G.3 | 00438 83069 | 01904 85150 | 86627 92004 |
| G.2 | 66353 | 94144 | 25134 |
| G.1 | 56132 | 78244 | 67327 |
| G.ĐB | 009664 | 384211 | 517044 |
Bảng loto miền Trung 23/11/2025
| Đầu | Huế |
| 0 | 06, 07 |
| 1 | 15, 13 |
| 2 | 25, 27 |
| 3 | 33, 36, 38, 32 |
| 4 | 48 |
| 5 | 53 |
| 6 | 62, 62, 69, 64 |
| 7 | 74, 79 |
| 8 | - |
| 9 | - |
| Đầu | Khánh Hòa |
| 0 | 07, 03, 04 |
| 1 | 13, 15, 11 |
| 2 | 20, 26 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 44, 44 |
| 5 | 54, 53, 56, 50 |
| 6 | 68, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 82 |
| 9 | - |
| Đầu | Kon Tum |
| 0 | 04, 06, 03, 04 |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | 26, 27, 27 |
| 3 | 34 |
| 4 | 40, 49, 44 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 97, 97, 95 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |