Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 4 Cát Tường Ngày 02/04/2025
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 4 ngày 02/04/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 13DU 14DU 15DU 6DU 7DU 8DU |
ĐB | 13371 |
G1 | 03039 |
G2 | 09983 61824 |
G3 | 34313 26081 14153 94015 53335 70889 |
G4 | 2662 5431 1297 0572 |
G5 | 1806 8998 9678 0688 8849 3281 |
G6 | 552 429 121 |
G7 | 25 90 33 65 |
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 13, 15 |
2 | 24, 29, 21, 25 |
3 | 39, 35, 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 53, 52 |
6 | 62, 65 |
7 | 71, 72, 78 |
8 | 83, 81, 89, 88, 81 |
9 | 97, 98, 90 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 4 ngày 02/04/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 3, 01/04/2025 | 25, 90, 33, 65 | 13371 |
Thứ 2, 31/03/2025 | 06, 96, 43, 67 | 97315 |
Chủ Nhật, 30/03/2025 | 25, 58, 85, 66 | 80716 |
Thứ 7, 29/03/2025 | 09, 10, 76, 56 | 09761 |
Thứ 6, 28/03/2025 | 92, 14, 88, 19 | 53412 |
Thứ 5, 27/03/2025 | 45, 31, 61, 06 | 50960 |
Thứ 4, 26/03/2025 | 76, 90, 22, 52 | 23518 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 67 | 86 | 28 |
G7 | 809 | 392 | 517 |
G6 | 5555 6005 7118 | 1056 3854 7253 | 0940 0956 6985 |
G5 | 6357 | 6211 | 2767 |
G4 | 20019 32386 36079 97273 17362 48003 90573 | 27402 31981 01618 68712 38058 61584 76366 | 42689 28656 22696 84208 06330 18136 81965 |
G3 | 12891 99664 | 59604 69983 | 12473 41338 |
G2 | 12052 | 55148 | 67901 |
G1 | 99717 | 00709 | 49059 |
ĐB | 548364 | 397070 | 227152 |
Đầu | Lô tô Bến Tre |
0 | 09, 05, 03 |
1 | 18, 19, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 57, 52 |
6 | 67, 62, 64, 64 |
7 | 79, 73, 73 |
8 | 86 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Vũng Tàu |
0 | 02, 04, 09 |
1 | 11, 18, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 56, 54, 53, 58 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 86, 81, 84, 83 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Bạc Liêu |
0 | 08, 01 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 30, 36, 38 |
4 | 40 |
5 | 56, 56, 59, 52 |
6 | 67, 65 |
7 | 73 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | - |
1 | 16, 10, 10 |
2 | 22, 28, 20, 27 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 66, 64, 60, 62, 61, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 29, 29, 21, 29, 27 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 54, 50 |
6 | 61, 66, 66, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 96, 96 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 02-04-2025
12.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 1 | 56.741.982.500 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 2024 | 300.000 | |
Giải ba | 33818 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
34.854.249.450đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 34.854.249.450 | |
Jackpot 2 | 1 | 12.264.960.500 | |
Giải nhất | 11 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 722 | 500.000 | |
Giải ba | 16256 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00905 | |
G1 | 576 500 |
G2 | 226 791 190 560 |
G3 | 941 729 360 355 407 936 |
KK | 611 262 320 607 077 878 577 111 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 29-03-2025 | |||||
05 | 13 | 16 | 21 | 26 | 36 |
Điện toán 123 Thứ Ba, 01-04-2025 | ||
4 | 08 | 171 |
Xổ số thần tài Thứ Ba, 01-04-2025 |
6031 |