Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 5 Cát Tường Ngày 21/11/2024
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 5 ngày 21/11/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 11XC 13XC 14XC 15XC 2XC 6XC 8XC 9XC |
ĐB | 31634 |
G1 | 98485 |
G2 | 47877 18544 |
G3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G4 | 5051 1354 7228 8352 |
G5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G6 | 520 976 681 |
G7 | 57 62 93 99 |
Đầu | Lô tô |
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 25, 28, 20 |
3 | 34 |
4 | 44, 47, 44 |
5 | 51, 54, 52, 57 |
6 | 62 |
7 | 77, 73, 79, 73, 76 |
8 | 85, 81 |
9 | 96, 91, 92, 96, 93, 99 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 5 ngày 21/11/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 4, 20/11/2024 | 57, 62, 93, 99 | 31634 |
Thứ 3, 19/11/2024 | 07, 63, 37, 76 | 25213 |
Thứ 2, 18/11/2024 | 10, 35, 48, 01 | 22493 |
Chủ Nhật, 17/11/2024 | 76, 00, 77, 41 | 10805 |
Thứ 7, 16/11/2024 | 82, 14, 07, 47 | 60592 |
Thứ 6, 15/11/2024 | 43, 08, 27, 14 | 60131 |
Thứ 5, 14/11/2024 | 74, 78, 71, 59 | 66780 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G8 | 85 | 99 | 52 |
G7 | 786 | 924 | 217 |
G6 | 6502 2172 6607 | 1266 1881 5026 | 8790 5496 7840 |
G5 | 0790 | 6994 | 6887 |
G4 | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 | 19733 28087 16256 52495 45873 09075 10743 |
G3 | 73723 05934 | 51801 16988 | 06394 23231 |
G2 | 94694 | 02343 | 00763 |
G1 | 76322 | 75386 | 20402 |
ĐB | 069961 | 273288 | 958652 |
Đầu | Lô tô Đồng Nai |
0 | 02, 07, 03, 04, 00, 02 |
1 | - |
2 | 23, 22 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 72, 71 |
8 | 85, 86, 81 |
9 | 90, 94 |
Đầu | Lô tô Cần Thơ |
0 | 06, 01 |
1 | - |
2 | 24, 26, 24 |
3 | - |
4 | 49, 43 |
5 | - |
6 | 66, 65 |
7 | 73 |
8 | 81, 83, 88, 88, 86, 88 |
9 | 99, 94 |
Đầu | Lô tô Sóc Trăng |
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 33, 31 |
4 | 40, 43 |
5 | 52, 56, 52 |
6 | 63 |
7 | 73, 75 |
8 | 87, 87 |
9 | 90, 96, 95, 94 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01, 02, 09, 00, 09 |
1 | 10, 19, 19 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 52 |
6 | 64, 68, 61, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 96, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05, 05 |
1 | 13 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | - |
4 | 41, 45, 44 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 81, 87, 80, 83, 84, 87 |
9 | 99 |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Sáu, 22-11-2024
13.418.918.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 13.418.918.000 | |
Giải nhất | 32 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 936 | 300.000 | |
Giải ba | 14983 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54.820.284.600đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 54.820.284.600 | |
Jackpot 2 | 1 | 5.332.330.300 | |
Giải nhất | 16 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1000 | 500.000 | |
Giải ba | 21674 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00850 | |
G1 | 382 002 |
G2 | 370 888 233 360 |
G3 | 657 852 175 405 137 078 |
KK | 790 832 105 548 610 722 553 537 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 20-11-2024 | |||||
01 | 08 | 15 | 16 | 22 | 28 |
Điện toán 123 Thứ Tư, 20-11-2024 | ||
4 | 10 | 045 |
Xổ số thần tài Thứ Tư, 20-11-2024 |
0929 |