Thống kê XSMB Ngày 20/04/2024 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 7
Thống kê XSMB ngày 20/04/2024 Thứ 7 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 12KX 16KX 19KX 2KX 4KX 6KX 8KX 9KX |
ĐB | 26592 |
G1 | 38838 |
G2 | 43774 91819 |
G3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
G4 | 1370 7010 5792 5856 |
G5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
G6 | 222 106 949 |
G7 | 71 26 85 23 |
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 19, 14, 10, 19, 16 |
2 | 24, 22, 26, 23 |
3 | 38, 32 |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 58, 59, 56, 57, 57 |
6 | - |
7 | 74, 71, 70, 71 |
8 | 85 |
9 | 92, 92 |
Thống kê XSMB ngày 20/04/2024 Thứ 7 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 6, 19/04/2024 | 71, 26, 85, 23 | 26592 |
Thứ 5, 18/04/2024 | 69, 52, 95, 37 | 62904 |
Thứ 4, 17/04/2024 | 47, 40, 90, 27 | 90289 |
Thứ 3, 16/04/2024 | 12, 51, 91, 18 | 96850 |
Thứ 2, 15/04/2024 | 54, 33, 98, 29 | 99369 |
Chủ Nhật, 14/04/2024 | 52, 22, 89, 90 | 71396 |
Thứ 7, 13/04/2024 | 58, 28, 35, 64 | 90649 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G8 | 97 | 22 | 31 |
G7 | 935 | 179 | 367 |
G6 | 4205 4920 5093 | 0297 3244 7846 | 9654 5774 5762 |
G5 | 3216 | 8626 | 0659 |
G4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G3 | 20042 33202 | 96965 01802 | 74256 31489 |
G2 | 21129 | 14202 | 62100 |
G1 | 87067 | 50877 | 38926 |
ĐB | 078640 | 925135 | 538064 |
Đầu | Lô tô Vĩnh Long |
0 | 05, 03, 02 |
1 | 16 |
2 | 20, 29 |
3 | 35, 34, 30 |
4 | 42, 40 |
5 | 50, 50 |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 97, 93, 94 |
Đầu | Lô tô Bình Dương |
0 | 02, 02 |
1 | 15, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 39, 35 |
4 | 44, 46 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 79, 77 |
8 | 86 |
9 | 97, 92, 98 |
Đầu | Lô tô Trà Vinh |
0 | 09, 06, 05, 00 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 54, 59, 52, 56 |
6 | 67, 62, 68, 64 |
7 | 74 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 87 | 30 |
G7 | 360 | 604 |
G6 | 6803 4363 1436 | 6556 6128 2687 |
G5 | 8515 | 1437 |
G4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G3 | 10796 68413 | 86811 87469 |
G2 | 85777 | 62139 |
G1 | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 03, 01 |
1 | 15, 13 |
2 | 26 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 60, 63 |
7 | 77 |
8 | 87, 84, 83 |
9 | 94, 93, 96, 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 04, 00 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 30, 37, 37, 33, 39 |
4 | 46 |
5 | 56, 58 |
6 | 69, 69 |
7 | - |
8 | 87, 81 |
9 | 98, 96 |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Chủ Nhật, 21-04-2024
28.496.335.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 28.496.335.000 | |
Giải nhất | 25 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1288 | 300.000 | |
Giải ba | 22841 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
38.633.758.050đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 38.633.758.050 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.625.181.100 | |
Giải nhất | 18 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 729 | 500.000 | |
Giải ba | 14634 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00758 | |
G1 | 400 736 |
G2 | 226 212 454 631 |
G3 | 641 669 445 154 183 867 |
KK | 484 923 347 270 385 460 322 141 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 17-04-2024 | |||||
09 | 17 | 19 | 20 | 21 | 31 |
Điện toán 123 Thứ Sáu, 19-04-2024 | ||
2 | 69 | 680 |
Xổ số thần tài Thứ Sáu, 19-04-2024 |
6666 |