Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 3 Cát Tường Ngày 08/04/2025
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 3 ngày 08/04/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10DN 11DN 12DN 13DN 14DN 2DN |
ĐB | 11965 |
G1 | 48340 |
G2 | 77981 34283 |
G3 | 25198 28417 98555 35125 75915 49548 |
G4 | 5721 6167 3394 9807 |
G5 | 0075 2558 0449 5144 4297 7563 |
G6 | 916 246 131 |
G7 | 15 53 13 45 |
Đầu | Lô tô |
0 | 07 |
1 | 17, 15, 16, 15, 13 |
2 | 25, 21 |
3 | 31 |
4 | 40, 48, 49, 44, 46, 45 |
5 | 55, 58, 53 |
6 | 65, 67, 63 |
7 | 75 |
8 | 81, 83 |
9 | 98, 94, 97 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 3 ngày 08/04/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 2, 07/04/2025 | 15, 53, 13, 45 | 11965 |
Chủ Nhật, 06/04/2025 | 52, 97, 72, 27 | 99779 |
Thứ 7, 05/04/2025 | 12, 85, 07, 21 | 60687 |
Thứ 6, 04/04/2025 | 69, 23, 09, 40 | 16409 |
Thứ 5, 03/04/2025 | 78, 53, 60, 98 | 37696 |
Thứ 4, 02/04/2025 | 18, 69, 92, 57 | 12033 |
Thứ 3, 01/04/2025 | 25, 90, 33, 65 | 13371 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 54 | 86 | 50 |
G7 | 957 | 169 | 184 |
G6 | 2889 3278 3598 | 0341 6274 0387 | 5053 1783 4227 |
G5 | 6732 | 7547 | 3293 |
G4 | 63460 96364 17290 71563 43916 70936 23725 | 90177 66554 39448 10305 33901 64842 48786 | 20566 91514 79117 03544 03928 81156 69628 |
G3 | 86251 70329 | 54918 79466 | 96722 15849 |
G2 | 76834 | 83127 | 45160 |
G1 | 50914 | 14585 | 17193 |
ĐB | 166943 | 707033 | 899700 |
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | 25, 29 |
3 | 32, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 54, 57, 51 |
6 | 60, 64, 63 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 98, 90 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 05, 01 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 33 |
4 | 41, 47, 48, 42 |
5 | 54 |
6 | 69, 66 |
7 | 74, 77 |
8 | 86, 87, 86, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 00 |
1 | 14, 17 |
2 | 27, 28, 28, 22 |
3 | - |
4 | 44, 49 |
5 | 50, 53, 56 |
6 | 66, 60 |
7 | - |
8 | 84, 83 |
9 | 93, 93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 09 |
1 | 11, 13, 15 |
2 | 29 |
3 | 35, 31, 35, 36 |
4 | 44 |
5 | 54, 58 |
6 | 63 |
7 | 78, 74 |
8 | 86 |
9 | 91, 96 |
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | - |
1 | 19, 16, 12 |
2 | 24, 25 |
3 | 30 |
4 | 48, 43 |
5 | - |
6 | 61, 61 |
7 | 75, 72, 70, 79, 71 |
8 | 84, 81 |
9 | 94 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 09-04-2025
17.412.440.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 17.412.440.000 | |
Giải nhất | 23 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1201 | 300.000 | |
Giải ba | 19982 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
39.367.446.600đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.501.466.350đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 39.367.446.600 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.501.466.350 | |
Giải nhất | 11 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 761 | 500.000 | |
Giải ba | 15161 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00908 | |
G1 | 897 579 |
G2 | 329 726 822 210 |
G3 | 078 006 681 398 315 885 |
KK | 476 990 044 375 733 239 879 002 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 05-04-2025 | |||||
05 | 07 | 18 | 19 | 21 | 26 |
Điện toán 123 Thứ Hai, 07-04-2025 | ||
8 | 95 | 449 |
Xổ số thần tài Thứ Hai, 07-04-2025 |
1432 |