Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 4 Cát Tường Ngày 30/10/2024
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 4 ngày 30/10/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 11VB 16VB 1VB 2VB 3VB 7VB 8VB 9VB |
ĐB | 70458 |
G1 | 20681 |
G2 | 57697 20223 |
G3 | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
G4 | 3547 5167 1759 8386 |
G5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
G6 | 848 661 910 |
G7 | 87 52 91 73 |
Đầu | Lô tô |
0 | - |
1 | 19, 19, 10 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 44, 47, 43, 47, 48 |
5 | 58, 59, 52 |
6 | 67, 61 |
7 | 79, 72, 77, 72, 72, 73 |
8 | 81, 86, 85, 87 |
9 | 97, 92, 91 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 4 ngày 30/10/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 3, 29/10/2024 | 87, 52, 91, 73 | 70458 |
Thứ 2, 28/10/2024 | 27, 96, 41, 84 | 90427 |
Chủ Nhật, 27/10/2024 | 22, 79, 11, 62 | 03819 |
Thứ 7, 26/10/2024 | 20, 45, 02, 84 | 69297 |
Thứ 6, 25/10/2024 | 02, 10, 20, 19 | 34212 |
Thứ 5, 24/10/2024 | 84, 58, 55, 22 | 30615 |
Thứ 4, 23/10/2024 | 00, 14, 50, 57 | 07641 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 36 | 21 | 17 |
G7 | 378 | 186 | 661 |
G6 | 4569 9554 9705 | 2094 8453 7456 | 6965 8189 4937 |
G5 | 7054 | 3084 | 6271 |
G4 | 34763 88520 78900 43757 30429 50761 52333 | 17190 96479 42548 01324 17286 40576 28237 | 82682 67375 45724 65478 55406 63282 54140 |
G3 | 06776 40822 | 86985 19933 | 70201 80947 |
G2 | 34755 | 11765 | 13291 |
G1 | 80550 | 90448 | 98961 |
ĐB | 411209 | 074027 | 320052 |
Đầu | Lô tô Bến Tre |
0 | 05, 00, 09 |
1 | - |
2 | 20, 29, 22 |
3 | 36, 33 |
4 | - |
5 | 54, 54, 57, 55, 50 |
6 | 69, 63, 61 |
7 | 78, 76 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô tô Vũng Tàu |
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 24, 27 |
3 | 37, 33 |
4 | 48, 48 |
5 | 53, 56 |
6 | 65 |
7 | 79, 76 |
8 | 86, 84, 86, 85 |
9 | 94, 90 |
Đầu | Lô tô Bạc Liêu |
0 | 06, 01 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 52 |
6 | 61, 65, 61 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 89, 82, 82 |
9 | 91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 09 |
1 | 12, 12, 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 50, 51, 53, 55 |
6 | 62 |
7 | 76, 75, 78 |
8 | 80, 89, 89, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | 12, 13 |
2 | 21, 24, 22 |
3 | 39, 34 |
4 | 47, 40, 43 |
5 | 50 |
6 | 67 |
7 | 79, 75 |
8 | - |
9 | 96, 93, 96, 99 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 30-10-2024
24.626.576.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 24.626.576.000 | |
Giải nhất | 28 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1281 | 300.000 | |
Giải ba | 21390 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
31.944.274.950đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 31.944.274.950 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.947.249.250 | |
Giải nhất | 22 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1031 | 500.000 | |
Giải ba | 17915 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00840 | |
G1 | 582 046 |
G2 | 312 383 097 180 |
G3 | 637 330 871 111 887 033 |
KK | 284 445 216 160 347 689 218 973 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 26-10-2024 | |||||
01 | 02 | 03 | 15 | 19 | 20 |
Điện toán 123 Thứ Ba, 29-10-2024 | ||
5 | 60 | 634 |
Xổ số thần tài Thứ Ba, 29-10-2024 |
1472 |