Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 7 Cát Tường Ngày 26/04/2025
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 26/04/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10ER 13ER 1ER 4ER 7ER 8ER |
ĐB | 48177 |
G1 | 59647 |
G2 | 20415 23215 |
G3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
G4 | 1012 0223 4790 7278 |
G5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
G6 | 833 104 782 |
G7 | 13 66 12 41 |
Đầu | Lô tô |
0 | 09, 04 |
1 | 15, 15, 12, 13, 12 |
2 | 28, 23 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 41 |
5 | - |
6 | 68, 66 |
7 | 77, 76, 78, 70 |
8 | 84, 83, 82 |
9 | 96, 90, 91, 96, 97 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 26/04/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 6, 25/04/2025 | 13, 66, 12, 41 | 48177 |
Thứ 5, 24/04/2025 | 60, 56, 71, 54 | 85514 |
Thứ 4, 23/04/2025 | 79, 42, 55, 92 | 74529 |
Thứ 3, 22/04/2025 | 05, 62, 09, 54 | 95609 |
Thứ 2, 21/04/2025 | 49, 50, 83, 76 | 74906 |
Chủ Nhật, 20/04/2025 | 54, 15, 87, 00 | 24692 |
Thứ 7, 19/04/2025 | 66, 92, 82, 52 | 59508 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G8 | 73 | 22 | 82 |
G7 | 962 | 554 | 165 |
G6 | 8606 1832 5397 | 4193 5201 7049 | 2519 6657 4637 |
G5 | 2106 | 8576 | 9731 |
G4 | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 | 19461 68588 91625 07256 70629 79224 61225 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
G3 | 06221 84643 | 41559 61859 | 86691 35511 |
G2 | 03822 | 64649 | 58490 |
G1 | 45727 | 50973 | 06176 |
ĐB | 580226 | 262612 | 788530 |
Đầu | Lô tô Vĩnh Long |
0 | 06, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 21, 22, 27, 26 |
3 | 32, 34 |
4 | 49, 43 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 91, 92 |
Đầu | Lô tô Bình Dương |
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 22, 25, 29, 24, 25 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 54, 56, 59, 59 |
6 | 61 |
7 | 76, 73 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Trà Vinh |
0 | 09, 04 |
1 | 19, 10, 11 |
2 | - |
3 | 37, 31, 30 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 65, 61 |
7 | 76 |
8 | 82, 82, 87 |
9 | 96, 91, 90 |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 21 | 39 |
G7 | 827 | 983 |
G6 | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
G5 | 2972 | 8778 |
G4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
G3 | 45535 45036 | 43199 37898 |
G2 | 28450 | 80222 |
G1 | 95347 | 09597 |
ĐB | 428610 | 474077 |
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 05, 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 39, 35, 36 |
4 | 46, 47 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 97, 92, 93, 98 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 04 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 39, 30, 30 |
4 | 44 |
5 | 56, 53 |
6 | 64 |
7 | 78, 77 |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 99, 98, 97 |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Chủ Nhật, 27-04-2025
44.199.332.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 44.199.332.500 | |
Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1821 | 300.000 | |
Giải ba | 28785 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
62.979.397.950đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
6.125.016.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 62.979.397.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 6.125.016.500 | |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 681 | 500.000 | |
Giải ba | 15651 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00916 | |
G1 | 886 040 |
G2 | 392 273 656 543 |
G3 | 042 659 075 546 085 738 |
KK | 626 343 756 152 352 461 410 131 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 23-04-2025 | |||||
03 | 15 | 17 | 22 | 26 | 32 |
Điện toán 123 Thứ Sáu, 25-04-2025 | ||
1 | 44 | 247 |
Xổ số thần tài Thứ Sáu, 25-04-2025 |
3550 |