Xổ số miền Bắc 31-03-2024
Mã | 11HZ 12HZ 13HZ 15HZ 19HZ 20HZ 4HZ 5HZ |
ĐB | 36909 |
G.1 | 46217 |
G.2 | 56679 32203 |
G.3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.4 | 5581 4902 3035 7503 |
G.5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.6 | 183 311 228 |
G.7 | 69 90 28 81 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 31/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,03 ,02 ,03 |
1 | 17 ,11 |
2 | 26 ,27 ,28 ,28 |
3 | 32 ,35 |
4 | 47 ,46 |
5 | 57 ,59 |
6 | 69 |
7 | 79 ,71 ,74 |
8 | 87 ,81 ,88 ,83 ,81 |
9 | 91 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |