Xổ số miền Bắc 07-01-2024
Mã | 12ED 13ED 16ED 18ED 19ED 20ED 3ED 7ED |
ĐB | 69618 |
G.1 | 77903 |
G.2 | 10601 27302 |
G.3 | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
G.4 | 2465 5299 8705 5568 |
G.5 | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
G.6 | 615 603 561 |
G.7 | 85 67 75 12 |
Loto miền Bắc 07/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,01 ,02 ,05 ,02 ,08 ,03 |
1 | 18 ,13 ,19 ,12 ,15 ,12 |
2 | |
3 | |
4 | 41 ,42 |
5 | |
6 | 69 ,65 ,68 ,61 ,67 |
7 | 79 ,71 ,75 |
8 | 89 ,85 |
9 | 98 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |