Xổ số miền Bắc 08-01-2024
Mã | 11EF 13EF 15EF 1EF 3EF 4EF 7EF 8EF |
ĐB | 91089 |
G.1 | 52095 |
G.2 | 24298 86032 |
G.3 | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
G.4 | 0375 1988 6675 2621 |
G.5 | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
G.6 | 721 356 691 |
G.7 | 19 77 78 40 |
Loto miền Bắc 08/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 02 |
1 | 13 ,19 |
2 | 21 ,23 ,21 |
3 | 32 ,39 ,30 ,31 |
4 | 40 |
5 | 54 ,53 ,56 |
6 | 68 ,64 ,61 |
7 | 75 ,75 ,77 ,78 |
8 | 89 ,87 ,88 |
9 | 95 ,98 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |