Xổ số miền Bắc 09-01-2024
Mã | 11EG 12EG 13EG 14EG 18EG 6EG 7EG 8EG |
ĐB | 48877 |
G.1 | 34321 |
G.2 | 62959 65902 |
G.3 | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
G.4 | 0360 5370 3054 4853 |
G.5 | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
G.6 | 287 175 670 |
G.7 | 77 68 08 91 |
Loto miền Bắc 09/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,08 |
1 | |
2 | 21 ,29 ,23 |
3 | |
4 | 49 ,43 |
5 | 59 ,54 ,53 ,55 |
6 | 61 ,60 ,62 ,68 |
7 | 77 ,71 ,70 ,75 ,75 ,70 ,77 |
8 | 83 ,82 ,83 ,87 |
9 | 91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |