Xổ số miền Bắc 10-01-2024
Mã | 16EH 18EH 1EH 3EH 4EH 5EH 7EH 9EH |
ĐB | 73732 |
G.1 | 50059 |
G.2 | 19807 73809 |
G.3 | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
G.4 | 2491 3655 4882 4833 |
G.5 | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
G.6 | 105 627 143 |
G.7 | 95 84 83 53 |
Loto miền Bắc 10/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,09 ,01 ,05 |
1 | 14 ,18 |
2 | 27 |
3 | 32 ,37 ,33 ,32 |
4 | 40 ,43 |
5 | 59 ,54 ,55 ,53 |
6 | 64 ,67 ,64 |
7 | 79 |
8 | 82 ,84 ,83 |
9 | 90 ,91 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |