
Xổ số miền Bắc 22-10-2023
Mã | 10AN 11AN 18AN 1AN 2AN 4AN 5AN 9AN |
ĐB | 91918 |
G.1 | 71417 |
G.2 | 88769 04327 |
G.3 | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
G.4 | 6133 5179 2610 9379 |
G.5 | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
G.6 | 740 282 296 |
G.7 | 92 25 24 11 |
Loto miền Bắc 22/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 18 ,17 ,14 ,10 ,11 |
2 | 27 ,21 ,25 ,24 |
3 | 36 ,32 ,33 ,30 |
4 | 40 ,40 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 75 ,79 ,79 ,76 |
8 | 88 ,83 ,82 |
9 | 93 ,96 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |